Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Brasil Thống kê du kháchHầu hết du khách đến Brasil với mục đích du lịch đều đến từ các quốc gia sau:[7]
Quốc gia | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 |
---|---|---|---|---|
Argentina | 2.294.900 | 2.079.823 | 1.743.931 | 1.711.491 |
Hoa Kỳ | 570.350 | 575.796 | 656.801 | 592.827 |
Paraguay | 316.714 | 301.831 | 293.841 | 268.932 |
Chile | 311.813 | 306.331 | 336.950 | 268.203 |
Uruguay | 284.113 | 267.321 | 223.508 | 262.512 |
Pháp | 263.774 | 261.075 | 282.375 | 224.078 |
Đức | 221.513 | 224.549 | 265.498 | 236.505 |
Anh Quốc | 202.671 | 189.269 | 217.003 | 169.732 |
Ý | 181.493 | 202.015 | 228.734 | 233.243 |
Bồ Đào Nha | 149.968 | 162.305 | 170.066 | 168.250 |
Tổng | 6.578.074 | 6.305.838 | 6.429.852 | 5.813.342 |
Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Brasil Thống kê du kháchLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_sách_thị_thực_của_Brasil http://houston.itamaraty.gov.br/en-us/tourist_visa... http://www.portalconsular.itamaraty.gov.br/images/... http://www.itamaraty.gov.br/en/press-releases/1791... http://dadosefatos.turismo.gov.br/2016-02-04-11-53... http://cms.olympicair.com/timatic/webdocsI/country... http://www.vfsglobal.com/Brazil-eVisa http://ec.europa.eu/world/agreements/SummartOfTrea... https://web.archive.org/web/20111123192718/http://...